Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cartesian /kɑ:'ti:zjən/  

  • Tính từ
    (thuộc) thuyết Đê-các-tơ
    Danh từ
    người theo thuyết Đê-các-tơ

    * Các từ tương tự:
    cartesian chart, cartesian coordinate system, cartesianism