Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cart-wheel
/'kɑ:twi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bánh xe bò, bánh xe ngựa
sự nhào lộn (máy bay, người)
to
turn
(
throw
) cart-wheel
nhào lộn
(thông tục) đồng tiền to (như đồng curon...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content