Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cart-wheel /'kɑ:twi:l/  

  • Danh từ
    bánh xe bò, bánh xe ngựa
    sự nhào lộn (máy bay, người)
    to turn (throw) cart-wheel
    nhào lộn
    (thông tục) đồng tiền to (như đồng curon...)