Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carsick
/'kɑ:,sik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carsick
/ˈkɑɚˌsɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
say xe
* Các từ tương tự:
carsickness
adjective
feeling sick while riding in a car because of the movement of the vehicle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content