Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carryings-on
/,kæriiŋz'ɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carryings-on
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
(khẩu ngữ) chuyện ầm ĩ
did
you
hear
the
caryrings-on
next
door
last
night
?
đêm qua anh có nghe chuyện ầm ĩ ở nhà bên cạnh không?
noun
[plural] :foolish, excited, or improper actions
the
questionable
carryings-on
of
politicians
the
carryings-on
of
teenage
boys
-
see
also
carry
on
at
1
carry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content