Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

carry-on /'kæriɒn/  

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) sự ồn ào ầm ĩ
    I have never heard such a carry-on!
    tôi chưa bao giờ nghe một sự ồn ào ầm ĩ như thế cả!