Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carry-cot
/'kærikɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carry-cot
/ˈkeriˌkɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giường trẻ nhỏ xách tay
noun
plural -cots
[count] Brit :a small bed that is used for carrying a young baby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content