Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

carrier-borne /'kæriə'bɔ:n/  

  • Tính từ
    được chở trên tàu sân bay
    carrier-borne aircraft
    máy bay của tàu sân bay
    carrier-borne attack
    cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay