Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carrier pigeon
/'kæriə,piʤin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carrier pigeon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bồ câu đưa thư
* Các từ tương tự:
carrier-pigeon
noun
plural ~ -geons
[count] :a type of pigeon that is trained to carry messages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content