Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carrier bag
/'kæriəbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carrier bag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
túi đựng hàng (bằng giấy hoặc bằng chất dẻo)
noun
plural ~ bags
[count] Brit :a bag that a store gives you to carry any items you have bought there
a
plastic
carrier
bag
from
the
supermarket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content