Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người chở; vật chở
    hãng vận chuyển (hàng hóa, hành khách)
    đường bay này là một trong những hãng vận chuyển quốc tế lớn nhất châu Mỹ
    cái đèo hàng (ở xe đạp)
    strap a parcel to the carrier
    buộc một gói vào cái đèo hàng
    vật truyền bệnh, người truyền bệnh
    muỗi là vật truyền bệnh sốt rét
    như aircaft-carrier
    như carrier bag

    * Các từ tương tự:
    carrier bag, carrier cable, carrier channel, carrier pigeon, carrier-borne, carrier-nation, carrier-pigeon