Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carriageway
/'kæriʤwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tuyến xe (trên đường)
the
northbound
carriageway
of
a
motorway
tuyến bắc của xa lộ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content