Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carriage-forward
/'kæridʤ'fɔ:wə:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
người nhận phải trả cước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content