Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác coach) xe ngựa (bốn bánh, chở người)
    (Anh, cách viết khác coach, Mỹ car) toa hành khách
    a second-class carriage
    toa hành khách hạng nhì
    [cước] chuyên chở hàng hóa
    carriage forward
    cước chuyên chở do người nhận trả
    carriage free; carriage paid
    cước chuyên chở người gửi đã trả
    như gun-carriage
    bộ phận chuyển động (của máy)
    a typewriter carriage
    bộ phận quay trục máy chữ
    (số ít) (cũ) dáng
    have a very upright carriage
    có dáng đi rất thằng người

    * Các từ tương tự:
    carriage control, carriage control character, carriage return, carriage return character, carriage-builder, carriage-clock, carriage-dog, carriage-fellow, carriage-forward