Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carpeting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carpeting
/ˈkɑɚpətɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật liệu làm thảm
thảm nói chung
sự mắng nhiếc thậm tệ
He
gave
me
a
real
carpeting
Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ
noun
plural -ings
[noncount] :carpets or the material used for carpets
The
house
has
wall-to-wall
carpeting
in
the
bedrooms
.
[count] Brit informal :an act of criticizing someone for doing something wrong
The
boss
gave
him
a
good
carpeting [=
scolding
]
for
missing
the
deadline
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content