Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carpenter-scene
/'kɑ:pintəsi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content