Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bài hát mừng (nhất là vào dịp lễ Giáng sinh)
    carol singers
    những người hát mừng, đi đến từng nhà vào những dịp Giáng sinh quyên tiền làm việc thiện
    Động từ
    (-ll)
    hát mừng; ca hát hân hoan
    (thường go carolling) đi từng nhà hát mừng Giáng sinh

    * Các từ tương tự:
    caroler, caroline, carolingian, caroller