Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carnage
/'kɑ:nidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carnage
/ˈkɑɚnɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carnage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tàn sát hàng lọat
a
scene
of
carnage
cảnh tàn sát hàng lọat (ở chiến trường…)
noun
[noncount] :the killing of many people
Years
of
violence
and
carnage [=
bloodshed
]
have
left
the
country
in
ruins
.
Reporters
described
the
highway
accident
as
a
scene
of
carnage.
noun
The battle was fought with much carnage on both sides
slaughter
butchery
massacre
blood
bath
holocaust
killing
Shoah
Churban
or
Hurban
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content