Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
careworn
/'keəwɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
careworn
/ˈkeɚˌwoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đầy nét lo âu sầu muộn
the
careworn
face
of
the
mother
of
a
large
poor
family
gương mặt đầy nét lo âu sầu muộn của bà mẹ một gia đình nghèo đông con
adjective
[more ~; most ~] :looking sad, tired, or worried
He
has
a
careworn
face
.
He
looks
tired
and
careworn.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content