Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caretaker government
/'keəteikə ,gʌvənmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
chính phủ lâm thời (giữa một chính phủ hết nhiệm kỳ và chính phủ sắp lên thay)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content