Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caretaker
/'keəteikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caretaker
/ˈkeɚˌteɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ janitor) người [được giao] trông nom (một ngôi nhà, một công trình kiến trúc)
the
school
caretaker
người trông nom một ngôi trường
* Các từ tương tự:
caretaker government
noun
plural -ers
[count] a person who takes care of buildings or land while the owner is not there
We
have
a
caretaker
who
watches
the
place
for
us
while
we
are
away
.
chiefly US :a person who gives physical or emotional care to someone (such as a child, an old person, or someone who is sick)
I
asked
her
caretaker [=
caregiver
]
if
there
was
anything
I
could
do
to
help
.
Brit :janitor
adjective
always used before a noun
doing a job for a short time before another is chosen to take the job officially
a
caretaker [=
interim
,
temporary
]
government
the
caretaker
President
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content