Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ) careful [about (of; with) something]; careful [about (in) ] doing something
    cẩn thận
    be careful of the dogit sometimes bites people
    cẩn thận con chó, có khi nó cắn người đấy
    be careful [aboutofwhat you say to him
    hãy cẩn thận về những gì anh nói với ông ta
    be careful [aboutincrossing the road
    hãy cẩn thận khi băng qua đường
    cần cù, chịu khó
    a careful worker
    một công nhân cần cù
    tỉ mỉ, kỹ lưỡng, chu đáo
    a careful piece of work
    một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the facts
    sự xem xét tỉ mỉ các sự kiện

    * Các từ tương tự:
    carefully, carefulness