Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
careerism
/kə'riərizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
careerism
/kəˈriɚˌɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị
noun
[noncount] disapproving :an attitude or way of behaving that involves trying to do whatever you can to make more money or get promoted at your job
She
was
appalled
by
his
careerism.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content