Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
career woman
/kə'riə wʊmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(nghĩa xấu) chị phụ nữ thích sự nghiệp hơn là gia đình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content