Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
care-taker
/'keə,teikə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
care-taker government
chính phủ tạm quyền
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content