Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cardigan
/'kɑ:digən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cardigan
/ˈkɑɚdɪgən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
áo len đan (không có cổ; thường cài phía trước)
noun
plural -gans
[count] :a sweater that opens like a jacket and that is fastened in the front with buttons - called also (US) cardigan sweater
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content