Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cardiac
/'kɑ:diæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cardiac
/ˈkɑɚdiˌæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] tim;[thuộc] bệnh tim
cardiac
muscles
cơ tim
cardiac
patients
bệnh nhân bệnh tim
cardiac
arrest
sự ngưng đập tim
adjective
always used before a noun
medical :of or relating to the heart
cardiac
problems
/
disease
/
surgery
cardiac
patients
[=
people
with
heart
disease
or
heart
problems
]
She
went
into
cardiac
arrest
. [=
her
heart
stopped
beating
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content