Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cardholder
/ˈkɑɚdˌhoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :someone who has a credit card
Cardholders
are
required
to
make
a
minimum
payment
each
month
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content