Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cardboard
/'kɑ:dbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cardboard
/ˈkɑɚdˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bìa cứng, các-tông
(thuộc ngữ) (nghĩa bóng) không có thực chất, không có giá trị thật sự
a
cardboard
character
một nhân vật không có giá trị thực sự
noun
[noncount] :a stiff and thick kind of paper that is used especially for making boxes
Cover
the
windows
with
cardboard.
a
piece
of
cardboard
adjective
made out of cardboard
cardboard
boxes
not acting or seeming real :having an obviously false or fake quality
The
play
had
cardboard
characters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content