Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cardamom
/'kɑ:dəməm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cardamom
/ˈkɑɚdəməm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) bạch đậu khấu (cây, hạt)
noun
[noncount] :the seeds of an Asian plant that are used as a spice in cooking and baking
a
tablespoon
of
ground
cardamom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content