Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
card-carrying member
/'kɑ:d,kæriŋ membə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
thành viên chính thức (của một tổ chức chính trị…)
a
card-carrying
member
of
the
Communist
Party
đảng viên chính thức của đảng Cộng sản
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content