Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
card-carrying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
card-carrying
/ˈkɑɚdˌkerijɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(đảng viên) đã nộp đảng phí
* Các từ tương tự:
card-carrying member
adjective
always used before a noun
known as an active member of a group or organization
a
card-carrying
liberal
/
conservative
a
card-carrying
union
member
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content