Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carcinoma
/,kɑ:si'nəʊmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carcinoma
/ˌkɑɚsəˈnoʊmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều carcinomas, carcinomata)
(y học) ung thư biểu mô
* Các từ tương tự:
carcinomata
,
carcinomatoid
,
carcinomatosis
,
carcinomatous
noun
plural -mas
medical :a type of cancer [noncount]
four
deaths
attributable
to
carcinoma [
count
]
cervical
carcinomas
[=
tumors
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content