Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

carcass /'kɑ:kəs/  

  • Danh từ
    xác thú vật (sắp đem pha thành thịt)
    xương (chim, gà, vịt đã nấu)
    you might find a bit of meat left on the chicken carcass
    anh có thể bòn được tí thịt còn dính trên miếng xương gà
    (nghĩa xấu) thần xác
    save one's carcass
    giữ cái thần xác của mình