Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carbon paper
/'kɑ:bən, ,peipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carbon paper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác carbonpaper)
giấy than
noun
[noncount] :paper with a dark substance on one side that is placed between two other pieces of paper and used to make copies of documents
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content