Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carbon copy
/,kɑ:bən'kɒpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carbon copy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bản sao giấy than, bản đánh máy
(nghĩa bóng) cái giống như đúc
she
is
a
carbon
copy
of
her
sister
cô ta giống bà chị cô như đúc
noun
plural ~ copies
[count] a copy of a document, letter, etc., that is made by using carbon paper
I'll
need
a
carbon
copy
of
that
receipt
.
a person or thing that is very similar to another person or thing
She's
a
carbon
copy
of
her
mother
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content