Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caravanner
/kærə'vænə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đi chơi bằng nhà lưu động
người định cư ở khu vực nhà lưu động
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content