Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (viết tắt ct)
    ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg)
    (từ Mỹ karat) ca-ra (đơn vị độ ròng của vàng, vàng ròng thì là 24 ca-ra)