Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carat
/'kærət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carat
/ˈkerət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt ct)
ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg)
(từ Mỹ karat) ca-ra (đơn vị độ ròng của vàng, vàng ròng thì là 24 ca-ra)
noun
plural -ats
[count] :a unit for measuring the weight of jewels (such as diamonds) that is equal to 200 milligrams
chiefly Brit spelling of karat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content