Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caramelize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caramelize
/ˈkɑɚməˌlaɪz/
/ˈkerəməˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
biến thành caramen
* Các từ tương tự:
caramelize, caramelise
verb
also Brit caramelise -izes; -ized; -izing
to cook (something, such as a fruit or vegetable) slowly until it becomes brown and sweet [+ obj]
She
caramelized
the
apples
.
caramelized
onions
[
no
obj
]
The
onions
will
take
five
minutes
to
caramelize.
to change (sugar) into caramel by cooking it [+ obj]
Caramelize
two
cups
of
sugar
. [
no
obj
]
Continue
stirring
until
the
sugar
caramelizes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content