Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carafe
/kə'ræf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carafe
/kəˈræf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bình đựng nước; bình đựng rượu (dọn ra bàn ăn)
I
can't
drink
more
than
half
a
carafe
tôi không thể uống hơn nửa bình
noun
plural -rafes
[count] :a glass container that has a wide mouth and that is used to serve drinks (such as water or wine) during a meal also; :the amount in a carafe
We
drank
a
carafe
of
wine
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content