Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
car seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ seats
[count] :a special seat for a baby or a small child that can be attached to an automobile seat and that holds the child safely
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content