Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
car park
/'kɑ:pɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
car park
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi đỗ xe (thường ở ngòai trời)
noun
plural ~ parks
[count] Brit
parking lot
parking garage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content