Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
captor
/'kæptə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
captor
/ˈkæptɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ cầm giữ
the
hostage
were
well
treated
by
their
captors
con tin được những người cầm giữ đối xử tử tế
noun
plural -tors
[count] :someone who has captured a person and is keeping that person as a prisoner
The
men
fought
their
captors
and
escaped
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content