Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
captive audience
/'kæptiv 'ɔ:diəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
khán giả bất đắc dĩ; thính giả bất đắc dĩ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content