Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bị giam cầm
    a captive bird
    con chim bị nhốt
    hold (take) somebody captive (prisoner)
    bắt giữ ai
    Danh từ
    người bị giam cầm; con vật bị nhốt
    ba trong số người bị giam cầm đã tìm cách trốn đi

    * Các từ tương tự:
    captive audience, captive balloon, Captive buyer