Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
captivate
/'kæptiveit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
captivate
/ˈkæptəˌveɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
captivate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm say đắm, quyến rũ
he
was
captivated
by
her
beauty
nó say đắm sắc đẹp của nàng
verb
-vates; -vated; -vating
[+ obj] :to attract and hold the attention of (someone) by being interesting, pretty, etc.
The
play
has
been
captivating
audiences
for
years
. -
often
used
as
(
be
)
captivated
We
were
captivated
by
her
beauty
.
verb
Her beauty captivated film-goers everywhere
enthral
or
US
enthrall
enslave
fascinate
hypnotize
entrance
beguile
charm
enamour
enchant
bewitch
enrapture
dazzle
infatuate
attract
allure
seduce
win
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content