Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caption
/'kæp∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caption
/ˈkæpʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đầu đề (bài báo…)
lời chú thích (dưới một hình, một bức ảnh)
lời thuyết minh (trên màn ảnh, ví dụ "New York 1981")
noun
plural -tions
[count] :a sentence or group of words that is written on or next to a picture to explain what is being shown
The
caption
on
the
picture
says
This
year's
contest
winners
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content