Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

capsule /'kæpsju:l/  /,kæpsl/

  • Danh từ
    (thực vật) quả nang
    (dược) bao con nhộng
    khoang người và khí cụ (trên tàu vũ trụ, có thể tách khỏi tàu)