Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
capsize
/kæp'saiz/
/'kæpsaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
capsize
/ˈkæpˌsaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
capsize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lật úp (thuyền)
the
boat
capsized
in
heavy
seas
chiếc thuyền lật úp giữa biển động
verb
-sizes; -sized; -sizing
of a boat :to turn over :to turn so that the bottom is on top [no obj]
The
canoe
suddenly
capsized
. [+
obj
]
They
were
fooling
around
and
accidentally
capsized
the
canoe
.
verb
When the wind capsized the boat, we lost all our gear overboard
upset
overturn
turn
turtle
or
upside
down
tip
(
over
)
keel
over
invert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content