Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caprice
/kə'pri:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caprice
/kəˈpriːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thái độ thất thường; tính khí thất thường
(nhạc) khúc tùy hứng
noun
plural -prices
a sudden change [count]
the
caprices
of
the
weather
especially
; :
a
sudden
change
in
someone's
mood
or
behavior
[
count
]
Employees
have
complained
of
being
at
the
mercy
of
the
manager's
every
whim
and
caprice. [
noncount
]
policy
changes
that
seem
to
be
motivated
by
nothing
more
than
caprice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content